diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 259 |
1 files changed, 131 insertions, 128 deletions
@@ -1,91 +1,87 @@ -# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3. +# Vietnamese Translation for GST Plugins Good. # This file is put in the public domain. -# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. -# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. -# +# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n" +"Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2007-06-15 11:41+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2007-07-13 21:30+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:204 -#, fuzzy msgid "Could not read from CD." -msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"." +msgstr "Không thể đọc từ đĩa CD." #: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:282 msgid "Could not open CD device for reading." -msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc" +msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc." #: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:289 -#, fuzzy msgid "Disc is not an Audio CD." -msgstr "Thiết bị chưa mở" +msgstr "Đĩa không phải đĩa kiểu âm thanh." #: ext/libpng/gstpngdec.c:331 ext/libpng/gstpngdec.c:514 #: gst/avi/gstavidemux.c:3741 gst/avi/gstavidemux.c:3749 msgid "Internal data stream error." -msgstr "" +msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: ext/esd/esdsink.c:262 ext/esd/esdsink.c:367 msgid "Could not establish connection to sound server" -msgstr "" +msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" #: ext/esd/esdsink.c:269 msgid "Failed to query sound server capabilities" -msgstr "" +msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1037 msgid "Failed to decode JPEG image" -msgstr "" +msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG" #: ext/shout2/gstshout2.c:558 -#, fuzzy msgid "Could not connect to server" -msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." +msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" #: gst/avi/gstavimux.c:1424 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." -msgstr "" -"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Sẽ " -"có dòng AVI hư." +msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI hư." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:987 msgid "This file is incomplete and cannot be played." -msgstr "" +msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:1443 msgid "This file contains no playable streams." -msgstr "" +msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2186 msgid "The video in this file might not play correctly." -msgstr "" +msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2261 #, c-format msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" -msgstr "" +msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2521 gst/qtdemux/qtdemux.c:3096 msgid "This file is corrupt and cannot be played." -msgstr "" +msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3103 msgid "This file is encrypted and cannot be played." -msgstr "" +msgstr "Tập tin này bị mật mã nên không thể phát." #: gst/wavparse/gstwavparse.c:1718 msgid "Internal data flow error." -msgstr "" +msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." #: sys/oss/gstossmixertrack.c:97 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64 msgid "Volume" @@ -189,242 +185,237 @@ msgstr "Màn hình" #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64 msgid "Gain" -msgstr "" +msgstr "Khuếch đại" #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:929 #, c-format msgid "Error read()ing %d bytes on device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:68 #, c-format -msgid "" -"Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if " -"it is a v4l1 driver." -msgstr "" +msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:102 #, c-format msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" -msgstr "" +msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s" #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:126 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166 #, c-format msgid "Failed to query norm on device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:214 #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s.'" -msgstr "" +msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:285 #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:403 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot identify device '%s'." -msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:410 #, c-format msgid "This isn't a device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Không phải là thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:417 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." -msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi." +msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:424 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device '%s' is not a capture device." -msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được." +msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:519 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to set norm for device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:556 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:597 #, c-format msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." -msgstr "" +msgstr "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu Hz." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631 #, c-format msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:667 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." -msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." +msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:702 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." -msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"." +msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:729 #, c-format msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" -msgstr "" +msgstr "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh." #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:751 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to set input %d on device %s." -msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"." +msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:314 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:388 #, c-format msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with" -msgstr "" +msgstr "Lỗi liệt kê những định dạng ảnh động có thể chạy trên thiết bị « %s »" #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:800 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:817 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:802 #, c-format -msgid "" -"The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no " -"buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. " -"device %s" -msgstr "" +msgid "The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. device %s" +msgstr "Không hỗ trợ kiểu bộ đệm, hoặc chỉ thị ở ngoại phạm vị, hoặc chưa cấp phát bộ đệm, hoặc con trở người dùng hay độ dài không hợp lệ. Thiết bị %s" #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811 #, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'. Not enough memory." -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s ». Không đủ bộ nhớ." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811 #, c-format msgid "insufficient memory to enqueue a user pointer buffer. device %s." -msgstr "" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để phụ thêm con bộ đếm trỏ người dùng vào hàng đợi. Thiết bị %s." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:819 #, c-format msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" -msgstr "" +msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s" #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:826 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not exchange data with device '%s'." -msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"." +msgstr "Không thể trao đổi dữ liệu với thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:900 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device '%s' does not support video capture" -msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được." +msgstr "Thiết bị « %s » không hỗ trợ khả năng bắt ảnh động." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:908 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:917 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d" -msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được." +msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d×%d" #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:926 #, c-format msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo định dạng đã ghi rõ." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:937 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not get parameters on device '%s'" -msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:944 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not set parameters on device '%s'" -msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể đặt các tham số về thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:951 #, c-format msgid "Device '%s' cannot capture at %d/%d frames per second" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d/%d khung trên mỗi giây." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1022 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not get buffers from device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể lấy các bộ đệm từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1031 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not get enough buffers from device '%s'." -msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể lấy đủ bộ đệm từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1040 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not map buffers from device '%s'" -msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"." +msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1048 #, c-format msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method." -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết nào." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1093 #, c-format msgid "Error starting streaming capture from device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Lỗi bắt đầu việc bắt luồng từ thiết bị « %s »." #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1137 #, c-format msgid "Error stopping streaming capture from device '%s'." -msgstr "" +msgstr "Lỗi kết thúc việc bắt luồng từ thiết bị « %s »." #: sys/ximage/gstximagesrc.c:690 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." -msgstr "" +msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." #: sys/ximage/gstximagesrc.c:704 msgid "Cannot operate without a clock" -msgstr "" +msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ." #~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi." +#~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." #~ msgid "Error closing file \"%s\"." #~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." #~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc." +#~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." #~ msgid "No filename specified." #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." #~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh « %s » để ghi." #~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị điều khiển « %s » để ghi." #~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz." -#~ msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz." +#~ msgstr "Không thể đặt thiết bị âm thanh « %s » thành %d Hz." -#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi." +#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"." +#~ msgstr "Không thể đóng thiết bị âm thanh « %s »." -#~ msgid "Could not close video device \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"." +#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị ảnh động « %s » để ghi." #~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program." #~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." @@ -433,40 +424,37 @@ msgstr "" #~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." #~ msgid "Device \"%s\" does not exist." -#~ msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ." +#~ msgstr "Thiết bị « %s » hiện thời không tồn tại." #~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để ghi." #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc." +#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc." #~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly" #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" -#, fuzzy #~ msgid "PC Speaker" -#~ msgstr "Loa" +#~ msgstr "Loa máy tính" #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc." +#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để đọc." -#, fuzzy #~ msgid "No filename given." -#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " +#~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin." #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." -#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s." +#~ msgstr "Không thể mở VFS « %s » để ghi: %s" #~ msgid "No filename given" -#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin " +#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin" #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"." -#~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"." +#~ msgstr "Không thể đóng VFS « %s »." -#, fuzzy #~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo." -#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" +#~ msgstr "Thiết bị Phần Mềm Nguồn Mở của bạn không hỗ trợ chế độ đơn nguồn, cũng không hỗ trợ chế độ âm lập thể." #~ msgid "No device specified." #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" @@ -474,14 +462,8 @@ msgstr "" #~ msgid "Device is open." #~ msgstr "Thiết bị mở rồi" -#~ msgid "" -#~ "The %s element could not be found. This element is essential for " -#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by " -#~ "running 'gst-inspect %s'" -#~ msgstr "" -#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt " -#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh " -#~ "'gst-inspect %s'" +#~ msgid "The %s element could not be found. This element is essential for playback. Please install the right plug-in and verify that it works by running 'gst-inspect %s'" +#~ msgstr "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh 'gst-inspect %s'" #~ msgid "" #~ "No usable colorspace element could be found.\n" @@ -489,3 +471,24 @@ msgstr "" #~ msgstr "" #~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n" #~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại." + +#~ msgid "Error reading from device '%s'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ thiết bị « %s »." + +#~ msgid "Failed querying in which video format device '%s' is working with" +#~ msgstr "Lỗi truy vấn định dạng ảnh động nào hoạt động trên thiết bị « %s »" + +#~ msgid "The closest size from %dx%d is %dx%d, for video format %s on device '%s'" +#~ msgstr "Kích cỡ gần nhất %dx%d là %dx%d, cho định dạng ảnh động %s trên thiết bị « %s »" + +#~ msgid "The closest framerate from %u/%u is %u/%u, on device '%s'" +#~ msgstr "Tỷ lệ khung gần nhất %u/%u là %u/%u, trên thiết bị « %s »" + +#~ msgid "Failed setting the video format for device '%s'" +#~ msgstr "Lỗi đặt định dạng ảnh động trên thiết bị « %s »" + +#~ msgid "Could not get properties of data comming from device '%s'" +#~ msgstr "Không thể lấy các tài sản của dữ liệu đến từ thiết bị « %s »" + +#~ msgid "Could not map memory in device '%s'." +#~ msgstr "Không thể ánh xạ bộ nhớ trong thiết bị « %s »." |