diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 347 |
1 files changed, 135 insertions, 212 deletions
@@ -1,39 +1,34 @@ # Vietnamese Translation for GST Plugins Good. -# This file is put in the public domain. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good-0.10.6.2 package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.6\n" +"Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.6.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-06-15 11:41+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2007-07-13 21:30+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2008-02-14 00:20+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-02-10 18:06+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" -#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:204 +#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:205 msgid "Could not read from CD." msgstr "Không thể đọc từ đĩa CD." -#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:282 +#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:283 msgid "Could not open CD device for reading." msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc." -#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:289 +#: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:290 msgid "Disc is not an Audio CD." msgstr "Đĩa không phải đĩa kiểu âm thanh." -#: ext/libpng/gstpngdec.c:331 ext/libpng/gstpngdec.c:514 -#: gst/avi/gstavidemux.c:3741 gst/avi/gstavidemux.c:3749 -msgid "Internal data stream error." -msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." - #: ext/esd/esdsink.c:262 ext/esd/esdsink.c:367 msgid "Could not establish connection to sound server" msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh" @@ -42,7 +37,13 @@ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm t msgid "Failed to query sound server capabilities" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh" -#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1037 +#: ext/flac/gstflacdec.c:1262 ext/libpng/gstpngdec.c:330 +#: ext/libpng/gstpngdec.c:518 ext/wavpack/gstwavpackparse.c:1111 +#: gst/avi/gstavidemux.c:3778 gst/avi/gstavidemux.c:3786 +msgid "Internal data stream error." +msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." + +#: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1042 msgid "Failed to decode JPEG image" msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG" @@ -50,40 +51,42 @@ msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG" msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ" -#: gst/avi/gstavimux.c:1424 +#: gst/avi/gstavimux.c:1474 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt." -msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI hư." +msgstr "" +"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì " +"thế luồng AVI hư." -#: gst/qtdemux/qtdemux.c:987 +#: gst/qtdemux/qtdemux.c:1029 msgid "This file is incomplete and cannot be played." msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát." -#: gst/qtdemux/qtdemux.c:1443 +#: gst/qtdemux/qtdemux.c:1810 msgid "This file contains no playable streams." msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát." -#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2186 +#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2647 msgid "The video in this file might not play correctly." msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng." -#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2261 +#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2722 #, c-format msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d" msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên" -#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2521 gst/qtdemux/qtdemux.c:3096 +#: gst/qtdemux/qtdemux.c:2984 gst/qtdemux/qtdemux.c:3581 msgid "This file is corrupt and cannot be played." msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát." -#: gst/qtdemux/qtdemux.c:3103 +#: gst/qtdemux/qtdemux.c:3588 msgid "This file is encrypted and cannot be played." msgstr "Tập tin này bị mật mã nên không thể phát." -#: gst/wavparse/gstwavparse.c:1718 +#: gst/wavparse/gstwavparse.c:1777 msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:97 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:98 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64 msgid "Volume" msgstr "Âm lượng" @@ -91,95 +94,95 @@ msgstr "Âm lượng" msgid "Bass" msgstr "Trầm" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:101 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:100 msgid "Treble" msgstr "Cao" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:103 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:101 msgid "Synth" msgstr "Tổng hợp" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:105 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:102 msgid "PCM" msgstr "PCM" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:107 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:103 msgid "Speaker" msgstr "Loa" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:109 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:104 msgid "Line-in" msgstr "Dây-vào" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:111 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:105 msgid "Microphone" msgstr "Micrô" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:113 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:106 msgid "CD" msgstr "CD" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:115 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:107 msgid "Mixer" msgstr "Trộn" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:117 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:108 msgid "PCM-2" msgstr "PCM-2" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:119 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:109 msgid "Record" msgstr "Ghi" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:121 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:110 msgid "In-gain" msgstr "Vào-gia lượng" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:123 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:111 msgid "Out-gain" msgstr "Ra-gia lượng" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:125 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:112 msgid "Line-1" msgstr "Dây-1" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:127 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:113 msgid "Line-2" msgstr "Dây-2" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:129 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:114 msgid "Line-3" msgstr "Dây-3" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:131 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:115 msgid "Digital-1" msgstr "Đoạn biến-1" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:133 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:116 msgid "Digital-2" msgstr "Đoạn biến-2" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:135 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:117 msgid "Digital-3" msgstr "Đoạn biến-3" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:137 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:118 msgid "Phone-in" msgstr "Điện thoại-vào" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:139 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:119 msgid "Phone-out" msgstr "Điạn thoại-ra" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:141 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:120 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:143 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:121 msgid "Radio" msgstr "Thu thanh" -#: sys/oss/gstossmixertrack.c:145 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64 +#: sys/oss/gstossmixertrack.c:122 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" @@ -187,308 +190,228 @@ msgstr "Màn hình" msgid "Gain" msgstr "Khuếch đại" -#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:929 +#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:1048 sys/v4l2/gstv4l2src.c:1094 #, c-format msgid "Error read()ing %d bytes on device '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:68 +#: sys/v4l2/gstv4l2src.c:1076 #, c-format -msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver." -msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không." +msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u." +msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:102 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:83 +#, c-format +msgid "" +"Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if " +"it is a v4l1 driver." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều " +"khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không." + +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:120 #, c-format msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s" msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s" -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:126 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:150 #, c-format msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:192 #, c-format msgid "Failed to query norm on device '%s'." msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:214 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:240 #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s.'" msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:285 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:310 #, c-format msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:403 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:428 #, c-format msgid "Cannot identify device '%s'." msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:410 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:435 #, c-format msgid "This isn't a device '%s'." msgstr "Không phải là thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:417 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:442 #, c-format msgid "Could not open device '%s' for reading and writing." msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:424 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:449 #, c-format msgid "Device '%s' is not a capture device." msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:519 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:544 #, c-format msgid "Failed to set norm for device '%s'." msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:556 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:581 #, c-format msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:597 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:622 #, c-format msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz." -msgstr "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu Hz." +msgstr "" +"Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu " +"Hz." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:656 #, c-format msgid "Failed to get signal strength for device '%s'." msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:667 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:692 #, c-format msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:702 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:727 #, c-format msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'." msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:729 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:756 #, c-format msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device" -msgstr "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh." +msgstr "" +"Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh." -#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:751 +#: sys/v4l2/v4l2_calls.c:778 #, c-format msgid "Failed to set input %d on device %s." msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:314 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:369 #, c-format msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'." msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:388 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:548 #, c-format msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with" msgstr "Lỗi liệt kê những định dạng ảnh động có thể chạy trên thiết bị « %s »" -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:800 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:817 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1064 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1081 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1090 #, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'." msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:802 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1066 #, c-format -msgid "The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. device %s" -msgstr "Không hỗ trợ kiểu bộ đệm, hoặc chỉ thị ở ngoại phạm vị, hoặc chưa cấp phát bộ đệm, hoặc con trở người dùng hay độ dài không hợp lệ. Thiết bị %s" +msgid "" +"The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no " +"buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. " +"device %s" +msgstr "" +"Không hỗ trợ kiểu bộ đệm, hoặc chỉ thị ở ngoại phạm vị, hoặc chưa cấp phát " +"bộ đệm, hoặc con trở người dùng hay độ dài không hợp lệ. Thiết bị %s" -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1075 #, c-format msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'. Not enough memory." -msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s ». Không đủ bộ nhớ." +msgstr "" +"Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s ». Không đủ bộ nhớ." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1075 #, c-format msgid "insufficient memory to enqueue a user pointer buffer. device %s." -msgstr "Không đủ bộ nhớ để phụ thêm con bộ đếm trỏ người dùng vào hàng đợi. Thiết bị %s." +msgstr "" +"Không đủ bộ nhớ để phụ thêm con bộ đếm trỏ người dùng vào hàng đợi. Thiết bị " +"%s." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:819 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1083 #, c-format msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s" msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s" -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:826 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1092 #, c-format -msgid "Could not exchange data with device '%s'." -msgstr "Không thể trao đổi dữ liệu với thiết bị « %s »." +msgid "No free buffers found in the pool at index %d." +msgstr "Không tìm thấy bộ đệm còn rảnh trong vũng ở chỉ mục %d." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:900 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1155 +#, c-format +msgid "Could not get parameters on device '%s'" +msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »." + +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1164 +#, c-format +msgid "Could not set parameters on device '%s'" +msgstr "Không thể đặt các tham số về thiết bị « %s »." + +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1183 #, c-format msgid "Device '%s' does not support video capture" msgstr "Thiết bị « %s » không hỗ trợ khả năng bắt ảnh động." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:908 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:917 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1191 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1200 #, c-format msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d" msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d×%d" -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:926 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1209 #, c-format msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format" msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo định dạng đã ghi rõ." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:937 -#, c-format -msgid "Could not get parameters on device '%s'" -msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »." - -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:944 -#, c-format -msgid "Could not set parameters on device '%s'" -msgstr "Không thể đặt các tham số về thiết bị « %s »." - -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:951 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1220 #, c-format msgid "Device '%s' cannot capture at %d/%d frames per second" msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d/%d khung trên mỗi giây." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1022 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1297 #, c-format msgid "Could not get buffers from device '%s'." msgstr "Không thể lấy các bộ đệm từ thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1031 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1306 #, c-format msgid "Could not get enough buffers from device '%s'." msgstr "Không thể lấy đủ bộ đệm từ thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1040 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1315 #, c-format msgid "Could not map buffers from device '%s'" msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1048 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1323 #, c-format msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method." -msgstr "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết nào." +msgstr "" +"Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết " +"nào." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1093 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1368 #, c-format msgid "Error starting streaming capture from device '%s'." msgstr "Lỗi bắt đầu việc bắt luồng từ thiết bị « %s »." -#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1137 +#: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1412 #, c-format msgid "Error stopping streaming capture from device '%s'." msgstr "Lỗi kết thúc việc bắt luồng từ thiết bị « %s »." -#: sys/ximage/gstximagesrc.c:690 +#: sys/ximage/gstximagesrc.c:711 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported." msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy." -#: sys/ximage/gstximagesrc.c:704 +#: sys/ximage/gstximagesrc.c:725 msgid "Cannot operate without a clock" msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ." - -#~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi." - -#~ msgid "Error closing file \"%s\"." -#~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." - -#~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc." - -#~ msgid "No filename specified." -#~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin." - -#~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh « %s » để ghi." - -#~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Không thể mở thiết bị điều khiển « %s » để ghi." - -#~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz." -#~ msgstr "Không thể đặt thiết bị âm thanh « %s » thành %d Hz." - -#~ msgid "Could not close audio device \"%s\"." -#~ msgstr "Không thể đóng thiết bị âm thanh « %s »." - -#~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Không thể mở thiết bị ảnh động « %s » để ghi." - -#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program." -#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"." - -#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions." -#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó." - -#~ msgid "Device \"%s\" does not exist." -#~ msgstr "Thiết bị « %s » hiện thời không tồn tại." - -#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing." -#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để ghi." - -#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc." - -#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly" -#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn" - -#~ msgid "PC Speaker" -#~ msgstr "Loa máy tính" - -#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading." -#~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để đọc." - -#~ msgid "No filename given." -#~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin." - -#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s." -#~ msgstr "Không thể mở VFS « %s » để ghi: %s" - -#~ msgid "No filename given" -#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin" - -#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"." -#~ msgstr "Không thể đóng VFS « %s »." - -#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo." -#~ msgstr "Thiết bị Phần Mềm Nguồn Mở của bạn không hỗ trợ chế độ đơn nguồn, cũng không hỗ trợ chế độ âm lập thể." - -#~ msgid "No device specified." -#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào" - -#~ msgid "Device is open." -#~ msgstr "Thiết bị mở rồi" - -#~ msgid "The %s element could not be found. This element is essential for playback. Please install the right plug-in and verify that it works by running 'gst-inspect %s'" -#~ msgstr "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh 'gst-inspect %s'" - -#~ msgid "" -#~ "No usable colorspace element could be found.\n" -#~ "Please install one and restart." -#~ msgstr "" -#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n" -#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại." - -#~ msgid "Error reading from device '%s'" -#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ thiết bị « %s »." - -#~ msgid "Failed querying in which video format device '%s' is working with" -#~ msgstr "Lỗi truy vấn định dạng ảnh động nào hoạt động trên thiết bị « %s »" - -#~ msgid "The closest size from %dx%d is %dx%d, for video format %s on device '%s'" -#~ msgstr "Kích cỡ gần nhất %dx%d là %dx%d, cho định dạng ảnh động %s trên thiết bị « %s »" - -#~ msgid "The closest framerate from %u/%u is %u/%u, on device '%s'" -#~ msgstr "Tỷ lệ khung gần nhất %u/%u là %u/%u, trên thiết bị « %s »" - -#~ msgid "Failed setting the video format for device '%s'" -#~ msgstr "Lỗi đặt định dạng ảnh động trên thiết bị « %s »" - -#~ msgid "Could not get properties of data comming from device '%s'" -#~ msgstr "Không thể lấy các tài sản của dữ liệu đến từ thiết bị « %s »" - -#~ msgid "Could not map memory in device '%s'." -#~ msgstr "Không thể ánh xạ bộ nhớ trong thiết bị « %s »." |